* danh từ
– sự giúp đỡ; sự ủng hộ
– (the backing) những người ủng hộ
– sự bồi lại (một bức tranh…); sự đóng gáy (sách)
– sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
– sự trở chiều (gió)
* danh từ
– lưng (người, vật)
– ván lưng, ván ngựa (ghế)
– đằng sau
=at the back of the house+ ở đằng sau nhà
– mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì
– chỗ trong cùng
=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu
– (thể dục,thể thao) hậu vệ
!back and belly
– cái ăn cái mặc
!at the back of ones mind
– trong thâm tâm, trong đáy lòng
!to be at the back of somebody
– đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
– đuổi theo sát ai
!to be at the back of something
– biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
!to be on ones back
– nằm ngửa
– bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
– ốm liệt giường
!behind ones back
– làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
!to break somebodys back
– bắt ai làm việc cật lực
– đánh gãy sống lưng ai
!to crouch ones back before somebody
– luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
!to get (set) somebodys back up
– làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
!to get (put, set) ones back up
– nổi giận, phát cáu
!to get to the back of something
– hiểu được thực chất của vấn đề gì
!to give (make) a back
– cúi xuống (chơi nhảy cừu)
!to put ones back into something
– miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
!to rob ones belly to cover ones back
– (xem) rob
!to talk throught the back of ones neck
– (xem) neck
!to turn ones back upon somebody
– quay lưng lại với ai
!with ones back against (to) the wall
– lâm vào thế cùng
!there is something at the back of it
– trong việc này có điều gì uẩn khúc
* tính từ
– sau; hậu
=back yard+ sân sau
=back room+ phòng ở phía sau
=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ
=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
– còn chịu lại, còn nợ lại
=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại
– để quá hạn, cũ, đã qua
– ngược, lộn lại, trở lại
=a back current+ dòng nước ngược
* phó từ
– lùi lại, về phía sau
=keep back!+ lùi lại!
=to step back a pace+ lùi lại một bước
– trước (thời gian)
=some few years back+ vài năm trước
– trả lại, trở lại, ngược lại
=to go back+ trở lại, đi về
=to send back+ gửi trả lại
=to bow back+ cái chào trả lại
– cách, xa
=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái
!back and forth
– tới lui
=to pace back and forth+ đi tới đi lui
!to go back on a friend
– phản bạn
!to go back on ones word
– không giữ lời hứa
!there and back
– đến đó và trở lại
=its 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
* ngoại động từ
– lùi
=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe
– ủng hộ (một kế hoạch…)
=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách
– đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa…)
– đóng gáy (quyển sách)
– cưỡi (ngựa)
– cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện…)
* nội động từ
– lùi lại
– dịu trở lại (gió)
!to back down
– bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
!to back out
– nuốt lời
=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
– lui, rút lui; lẩn trốn
=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm
!to back and fill
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
@back
– (Tech) phía sau, ngược, lùi; lưng
@back
– lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
– calling b. (thống kê)trở về, trả lại,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.