@guess /ges/* danh từ- sự đoán, sự ước chừng=to make a guess+ đoán=its anybodys guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ* động từ- đoán, phỏng đoán, ước chừng=can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?=to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông … [Read more...] about Guessed là gì?
Rowed là gì?
@row /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một … [Read more...] about Rowed là gì?
Grubbed là gì?
@grub /grʌb/* danh từ- ấu trùng, con giòi- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy- văn sĩ, viết thuê- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo* động từ- xới đất, bới đất- xới … [Read more...] about Grubbed là gì?
Grain là gì?
@grain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, … [Read more...] about Grain là gì?
Shop là gì?
@shop /ʃɔp/* danh từ- cửa hàng, cửa hiệu- phân xưởng- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu!all over the shop- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi=my … [Read more...] about Shop là gì?
Mischief là gì?
@mischief /''mistʃif/* danh từ- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm … [Read more...] about Mischief là gì?
Rages là gì?
@rage /reidʤ/* danh từ- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ=to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ=to be in a rage with someone+ nổi xung với ai- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)=the rage of the wind+ cơn gió dữ dội=the rage of the sea+ biển động dữ dội=the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái … [Read more...] about Rages là gì?
That là gì?
@that /ðæt/* tính từ chỉ định, số nhiều those- ấy, đó, kia=that man+ người ấy=in those days+ trong thời kỳ đó=those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ* đại từ chỉ định, số nhiều those- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó=what is that?+ cái gì đó?=who is that?+ ai đó?=after that+ sau đó=before that+ trước đó=that is+ nghĩa là, tức … [Read more...] about That là gì?
Whisked là gì?
@whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi- cái đánh trứng, cái đánh kem* ngoại động từ- vụt, đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng, kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to … [Read more...] about Whisked là gì?
Dig là gì?
@dig /dig/* danh từ- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)- sự thúc; cú thúc=to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai- sự chỉ trích cay độc=a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) sinh viên học gạo* ngoại động từ dug- đào bới, xới, cuốc (đất...)=to dig a hole+ đào một cái lỗ=to dig potatoes+ … [Read more...] about Dig là gì?