Từ điển Anh – Việt: Attorneys có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– người được uỷ quyền đại diện trước toà
=a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền
=power of attorney+ quyền uỷ nhiệm
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)
!attorney at law
– luật sư
!Attoney General
– viện chưởng lý
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.