* danh từ
– sự bắt giữ
=under arrest+ bị bắt giữ
– sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
– (pháp lý) sự hoãn thi hành
=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án
* ngoại động từ
– bắt giữ
– làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy…)
– lôi cuốn (sự chú ý)
=to arrest someones attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai
– (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.