* danh từ
– (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
* ngoại động từ
– (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
– đánh cược, đánh cuộc
– thanh toán (nợ)
@ante
– (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản),
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
* ngoại động từ
– (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
– đánh cược, đánh cuộc
– thanh toán (nợ)
@ante
– (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản),
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời