* tính từ+ (ambidexterous)
/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous)
/,æmbidekstrəs/
– thuận cả hai tay
– lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
* danh từ
– người thuận cả hai tay
– người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ+ (ambidexterous)
/,æmbidekstrəs/ (ambidextrous)
/,æmbidekstrəs/
– thuận cả hai tay
– lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng
* danh từ
– người thuận cả hai tay
– người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.