Từ điển Anh – Việt: Allegiances có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to pledge full allegiance to the country+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
=to take the oath of allegiance+ nguyện trung thành
– bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)
Trả lời