@ailing /eiliɳ/ * danh từ – sự ốm đau, sự khó ở * tính từ – ốm đau, khó ở@ail /eil/ * ngoại động từ – làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não – làm ốm đau =what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế? * nội động từ – đau đớn – ốm đau, khó ở,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.