* danh từ
– kỉ cương
– (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
=a heart of adamant+ tim sắt đá
– (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
* tính từ
– cứng rắn, rắn như kim cương
– sắt đá, gang thép
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– kỉ cương
– (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
=a heart of adamant+ tim sắt đá
– (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
* tính từ
– cứng rắn, rắn như kim cương
– sắt đá, gang thép
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by nauanmoingay.net
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.