Từ điển Anh – Việt: Actuary có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp…)
– (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế
@actuary
– (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.