* tính từ
– bị sẩy (thai)
– (sinh vật học) không phát triển, thui
* nội động từ
– sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
– (sinh vật học) không phát triển, thui
* ngoại động từ
– làm sẩy thai, phá thai
@abort
– (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.