thương tật: – injury; disability; disablement|= mức độ thương tật degree of disablement|= người lao động bị thương tật đến nỗi không làm việc được có thể được hưởng trợ cấp thương tật hàng tháng a worker who becomes so disabled that he or she is
Thương tật tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Tiếp sức mạnh cho tiếng Anh là gì?
- Cầu thủ rê bóng tiếng Anh là gì?
- Thuốc bôi tiếng Anh là gì?
- Vật liệu để gắn kín tiếng Anh là gì?
- Chất noãn hoàng tiếng Anh là gì?
- Nhỡ nhỡ tiếng Anh là gì?
- Miêu thuật tiếng Anh là gì?
- Bông gạc tiếng Anh là gì?
- Không được sửa sai tiếng Anh là gì?
- Ngoại hiện tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.