vẫn: – still; yet|= tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước this custom still exists in certain countries|= chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả we still haven’t received anything|- to keep; to remain; to stay|= vẫn mạnh giỏi to remain/keep i
Vẫn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Từ điển tiếng Anh là gì?
- Ngửa tiếng Anh là gì?
- Khi khác tiếng Anh là gì?
- Những Cách Nói Sẵn Sàng Trong Tiếng Anh- Other ways to say ready
- Kém tiếng Anh là gì?
- Phản bội tổ quốc tiếng Anh là gì?
- Phồn hoa tiếng Anh là gì?
- Dân địa phương tiếng Anh là gì?
- Tựa tựa tiếng Anh là gì?
- Khu Tập Thể Tiếng Anh Là Gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.