tựa tựa: – something like…; similar to…|= nó muốn làm thư ký hoặc nghề gì tựa tựa như vậy, nhưng nó đâu có bằng cấp he wants to be a clerk or something like that, but he has no diploma|= chọn một quả tựa tựa quả cam to choose a fruit simila




Leave a Reply