@reliable /ri”laiəbl/ * tính từ – chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức…) =a reliable man+ một người đáng tin cậy =reliable information+ tin tức chắc chắn
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.