* danh từ
– việc kinh doanh ngành đường sắt
* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa
* ngoại động từ
– gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa
– xây dựng đường sắt
– thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)
– (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai
* nội động từ
– đi du lịch bằng xe lửa
– làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.