@blunt /blʌnt/ * tính từ – cùn (lưỡi dao, kéo…) – lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói) – đần, đần độn (trí óc) – (toán học) tù (góc) =blunt angle+ góc tù * danh từ – chiếc kim to và ngắn – (từ lóng) tiền mặt * ngoại động từ – làm cùn,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.