* danh từ
– cổ áo
=soft collar+ cổ mềm
=stiff collar+ cổ cứng
=detachable collar+ cổ rời
– vòng cổ (chó, ngựa)
– (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
– vòng lông cổ (chim, thú)
– chả cuộn (thịt, cá)
!byron collar
– cổ hở
!to be in collar
– đang làm việc, đang có làm việc
!to be out of collar
– không có việc làm, thất nghiệp
!to work against the collar
– làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc
* ngoại động từ
– tóm, tóm cổ, bắt
– (từ lóng) chiếm, lây, xoáy
– cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
– (kỹ thuật) đóng đai
– (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.