Từ điển Anh – Việt: Alarum có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
– chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
=alarums and excursions+(đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.