* danh từ
– tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
– (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
* nội động từ
– rít, vèo (như đạn bay)
=to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
– (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
* nội động từ
– rít, vèo (như đạn bay)
=to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.