Từ điển Anh – Việt: Wooding có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– gỗ
=soft wood+ gỗ mềm
=made of wood+ làm bằng gỗ
– củi
=to put wood on the fire+ bỏ củi vào bếp
– ((thường) số nhiều) rừng
=a wood of beech+ rừng sồi
– thùng gỗ (đựng rượu)
– (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ
!to be unable to see the wood for the trees
– thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất
!he is wood from the neck up
– (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm
!out of the wood
– khỏi nguy hiểm, thoát nạn
!to run to wood
– phát cáu, nổi giận
!to take to the woods
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát
* tính từ
– bằng gỗ
=wood floor+ sàn gỗ
– (thuộc) rừng
=wood flowers+ những bông hoa rừng
* động từ
– cung cấp củi; lấy củi
– trồng rừng
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.