* danh từ
– sự lau, sự chùi
– (từ lóng) cái tát, cái quật
– (từ lóng) khăn tay
* ngoại động từ
– lau, chùi
=to wipe one”s face+ lau mặt
=to wipe something dry+ lau khô một vật gì
=to wipe one”s eyes+ lau nước mắt, thôi khóc
!to wipe at
– (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn
!to wipe away
– tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
!to wipe off
– lau đi, lau sạch, tẩy đi
– làm tắt (một nụ cười)
– thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)
– quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ…)
!to wipe out
– lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)
– tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)
– thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)
!to wipe up
– lau sạch, chùi sạch
!to wipe someone”s eye
– (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
!to wipe the floor with someone lóng
– (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
– (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.