* danh từ
– sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ
– phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
– cái đánh trứng, cái đánh kem
* ngoại động từ
– vụt, đập vút vút
=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí
– vẫy (đuôi)
– đánh (trứng, kem…)
* nội động từ
– lướt nhanh như gió
!to whisk along
– lôi nhanh đi
!to whisk away
– xua (ruồi)
– lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
– gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
– đi vun vút
!to whisk off
– đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.