* danh từ
– trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
– mũi khâu vắt
– sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
* danh từ
– roi, roi da
– người đánh xe ngựa
– người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)
– nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ
trách tổ chức
– cánh quạt máy xay gió
– (hàng hi) cáp kéo
* nội động từ
– xông, lao, chạy vụt
=to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người
=to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang
– quất, đập mạnh vào
=the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính
* ngoại động từ
– đánh bằng roi, quất
=to whip a horse+ quất ngựa
– khâu vắt
=to whip a seam+ khâu vắt một đường may
– rút, giật, cởi phắt
=to whip a knife out of one”s pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra
=to whip off one”s coat+ cởi phắt áo choàng ra
– đánh (kem, trứng)
– (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)
– (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)
!to whip away
– đánh, quất, đuổi (người nào)
!to whip in
– tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)
– (nghĩa bóng) triệu tập
!to whip on
– quất ngựa chạy tới
!to whip out
– rút nhanh; tuốt (kiếm)
!to whip up
– giục (ngựa) chạy tới
– triệu tập gấp (hội viên, đng viên)
!to whip creation
– hn tất c
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.