– to escape from prison/jail; to break out of prison/jail|= cuộc vượt ngục jailbreak; prison-break; break-out; prison escape|= kẻ vượt ngục prison-breaker; jailbreaker; escapee
Vượt ngục tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Hát khúc nhạc chiều tiếng Anh là gì?
- Chim ri tiếng Anh là gì?
- Nặng nhời tiếng Anh là gì?
- Cây de vàng tiếng Anh là gì?
- Trong tầm tai nghe được tiếng Anh là gì?
- Tối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Anh là gì?
- Lấy hơi tiếng Anh là gì?
- Bắt đầu giao chiến tiếng Anh là gì?
- Ngáo tiếng Anh là gì?
- Thống phong tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.