– to escape from prison/jail; to break out of prison/jail|= cuộc vượt ngục jailbreak; prison-break; break-out; prison escape|= kẻ vượt ngục prison-breaker; jailbreaker; escapee
Vượt ngục tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đất khai hoang tiếng Anh là gì?
- Tĩnh gia tiếng Anh là gì?
- Lái trâu tiếng Anh là gì?
- Bưu phẩm gửi bằng máy bay tiếng Anh là gì?
- Địa lý tự nhiên tiếng Anh là gì?
- Phân ngón tiếng Anh là gì?
- Tỏ vẻ trịch thượng tiếng Anh là gì?
- Đặt hướng tiếng Anh là gì?
- Giần giật tiếng Anh là gì?
- Thanh thuỷ đảo tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.