Từ điển Anh – Việt: Vindicate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa,
bào chữa
=to vindicate one”s right+ chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
=to vindicate one”s character+ tự bào chữa
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.