vũ khí phòng thủ: * defensive weapon … [Read more...] about Vũ khí phòng thủ tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Người bán quần áo may sẵn tiếng Anh là gì?
người bán quần áo may sẵn: * dtừ|- clothier … [Read more...] about Người bán quần áo may sẵn tiếng Anh là gì?
Đòn càn tiếng Anh là gì?
đòn càn: - stick pointed at both ends|- như đòn xóc … [Read more...] about Đòn càn tiếng Anh là gì?
Thả trôi tiếng Anh là gì?
thả trôi: * drift … [Read more...] about Thả trôi tiếng Anh là gì?
Thế mạng tiếng Anh là gì?
thế mạng: - offer one's life for another; give one's life in order to save another's act as a substitute … [Read more...] about Thế mạng tiếng Anh là gì?
Bằng mọi cách tiếng Anh là gì?
bằng mọi cách: - at any cost; at all costs; no matter what; somehow; whatever it costs|= anh phải thuyết phục họ đầu hàng cho được you must persuade them to surrender at any cost … [Read more...] about Bằng mọi cách tiếng Anh là gì?
Cấp quyền truy cập tiếng Anh là gì?
cấp quyền truy cập: * (tin học) to assign access privileges … [Read more...] about Cấp quyền truy cập tiếng Anh là gì?
Thế chủ động tiếng Anh là gì?
thế chủ động: * dtừ|- initiative … [Read more...] about Thế chủ động tiếng Anh là gì?
Váng sữa tiếng Anh là gì?
váng sữa: * skin on milk … [Read more...] about Váng sữa tiếng Anh là gì?
Đo đường tiếng Anh là gì?
đo đường: * dtừ|- hodometer, viameter, saccharimeter, odometer … [Read more...] about Đo đường tiếng Anh là gì?