bò lổm ngổm: * scrabble on all fours … [Read more...] about Bò lổm ngổm tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Ghé miệng tiếng Anh là gì?
ghé miệng: - approach one's mouth … [Read more...] about Ghé miệng tiếng Anh là gì?
Thiên nam tinh tiếng Anh là gì?
thiên nam tinh: * wild carrot … [Read more...] about Thiên nam tinh tiếng Anh là gì?
Bay vào vũ trụ tiếng Anh là gì?
bay vào vũ trụ: * dtừ|- space flight, space flying … [Read more...] about Bay vào vũ trụ tiếng Anh là gì?
Bánh putđing táo tiếng Anh là gì?
bánh putđing táo: * dtừ|- pandowdy … [Read more...] about Bánh putđing táo tiếng Anh là gì?
Phiền quá tiếng Anh là gì?
phiền quá: * thngữ|- oh, bother! … [Read more...] about Phiền quá tiếng Anh là gì?
Xưởng làm đồ gốm tiếng Anh là gì?
xưởng làm đồ gốm: * dtừ|- pottery … [Read more...] about Xưởng làm đồ gốm tiếng Anh là gì?
Câu chuyện làm quà tiếng Anh là gì?
câu chuyện làm quà: * dtừ|- jazz … [Read more...] about Câu chuyện làm quà tiếng Anh là gì?
Lưỡi câu tiếng Anh là gì?
lưỡi câu: - fish-hook|= mắc lưỡi câu vào dây câu to fit a hook to the fishing-line … [Read more...] about Lưỡi câu tiếng Anh là gì?
Tố cáo tiếng Anh là gì?
tố cáo: - to accuse; to report; to denounce|= tố cáo ai cho cảnh sát/nhà chức trách biết to denounce somebody to the police/authorities|= vợ y tố cáo y buôn bán ma tuý his wife denounced him as a drug trafficker … [Read more...] about Tố cáo tiếng Anh là gì?