Từ điển Việt – Anh: Vi rút tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
vi rút: – virus|= vi rút gây bệnh cúm/bệnh dại the flu/rabies virus|= vaccine : phần mềm được thiết kế để phát hiện và ngăn chặn sự tiến triển của vi rút máy tính vaccine : software designed to detect and stop the progress of a computer viru
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.