Từ điển Anh – Việt: Vehemency có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi
=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội
=the vehemence of wind+ gió dữ
=to speak with vehemence+ nói sôi nổi
=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu
Trả lời