* danh từ
– dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày
– ca vát
– nơ, nút
– bím tóc
– (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray
– (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ
=ties of blood+ quan hệ dòng máu
– sự ràng buộc, sự hạn chế
– (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm
=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm
– (âm nhạc) dấu nối
* ngoại động từ
– buộc, cột, trói
=to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây
=to tie one”s shoe-laces+ buộc dây giày của mình
– thắt
=to tie a knot+ thắt nút
– liên kết, nối
=a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột
– (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại
=to be tied to one”s work+ bị công việc ràng buộc
– (âm nhạc) đặt dấu nối
* nội động từ
– ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau
=the two teams tied+ hai đội ngang điểm
– cột, buộc, cài
=does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?
!to tie down
– cột, buộc vào, ràng buộc
=to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng
!to tie on
– cột, buộc (nhãn hiệu)
!to tie up
– cột, buộc, trói
– (y học) buộc, băng (một vết thương)
– (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)
– (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)
– (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc
!to be tied up
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công…)
!to get tied up
– kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
!to tie someone”s tongue
– khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.