Từ điển Việt – Anh: Tăng lương tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
tăng lương: – to put up/raise/increase somebody’s salary|= đòi tăng lương to make wage/pay claims; to ask for pay rise/pay increase; to demand higher pay|= đình công đòi tăng lương to strike for higher/more pay
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.