Take on trong tiếng anh là cụm từ quá quen thuộc trong các bài tập, các bài kiểm tra, các kỳ thi. Nó thậm chí xuất hiện trong các cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã biết Take on nghĩa là gì, cách sử dụng take on trong tiếng anh cụ thể như thế nào chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết bên dưới ngay nhé!
Take trong tiếng anh
Trước khi biết được Take on là gì, thì bạn cần hiểu qua về động từ take. Đây là một trong những động từ bất quy tắc với dạng:
Take – Took – Taken
Take có nghĩa là mang, mang theo, đem, cầm, lấy cái gì đó. Và take được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh, mang những ý nghĩa đa dạng.
Take dùng trong các trường hợp như:
– Nếu muốn diễn tả việc nắm, giữ, kéo hay nâng thứ gì đó.
– Take cũng được dùng trong trường hợp muốn mang, tiến hành hoặc dẫn người nào đi đâu.
– Khi muốn nhận, mang, mua hay bán vật gì đó
– Có thể dùng Take để nói về chủ đề thời gian và nó thường đi với câu hỏi How long?
Vậy Take on nghĩa là gì?
Take on là cụm động từ kết hợp giữa take và giới từ on, nó có nghĩa là gánh vác, đảm nhận việc gì đó, làm gì đó… Và cũng tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, mà take on có thể có nhiều ngữ nghĩa.
Ex: I will take you on in a game of racing. (Tôi sẽ thách đấu với bạn trò chơi đua xe).
Một số cụm đi kèm với take
Nếu như bạn đã biết và hiểu rõ take on là gì, thì có thể tham khảo qua một số cụm từ kết hợp với take như:
- Take up with: kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, chơi bời với, thân thiết với
- Take responsibility: chịu trách nhiệm
- Take into: đưa vào, để vào, đem vào
- Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
- Take back: nhận lỗi, rút lại lời nói
- Take a test/ quiz/ an exam: thi, đi thi
- Take it easy: Đơn giản hóa đi/bỏ qua đi/nghỉ ngơi
- Take along: mang theo, cầm theo
- Take a picture: chụp hình/ảnh
- Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài
- Take after: giống ai đó
- Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
- Take a look: nhìn
- Take the lead in doing something: Đi đầu trong việc gì
- Take notes (of): ghi chú
- Take a rest: nghỉ ngơi
- Take a chance: thử vận may, đánh liều, nắm lấy cơ hội
- Take your time: cứ từ từ, thong thả
- Take a class: tham gia một lớp học
Xem thêm:
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Trả lời