Từ điển Việt – Anh: Tái định cư tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
tái định cư: – to resettle|= tái định cư những người tị nạn ở hoa kỳ (cho những người tị nạn đến định cư ở hoa kỳ) to resettle the refugees in the united states of america|= chương trình tái định cư của cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn
Trả lời