Từ điển Anh - Việt: Wooding có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@wood /wud/* danh từ- gỗ=soft wood+ gỗ mềm=made of wood+ làm bằng gỗ- củi=to put wood on the fire+ bỏ củi vào bếp- ((thường) số nhiều) rừng=a wood of beech+ rừng sồi- thùng gỗ (đựng rượu)- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ!to be unable to see the wood for the trees- thấy cây mà không thấy … [Read more...] about Wooding là gì?
W
Wrestled là gì?
Từ điển Anh - Việt: Wrestled có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@wrestle /''resl/* danh từ- cuộc đấu vật- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go* nội động từ- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật=to wrestle with+ đánh vật với=to wrestle together+ đánh vật với nhau- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại=to wrestle with difficulties+ … [Read more...] about Wrestled là gì?
Wielded là gì?
Từ điển Anh - Việt: Wielded có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@wield /wi:ld/* ngoại động từ- nắm và sử dụng (vũ khí)- dùng, cầm (một dụng cụ)=to wield the pen+ viết- (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành=to wield power+ sử dụng quyền lực (quyền hành)=to wield influence+ có nh hưởng, có thế lực', … [Read more...] about Wielded là gì?
Wipe là gì?
@wipe /waip/* danh từ- sự lau, sự chùi- (từ lóng) cái tát, cái quật- (từ lóng) khăn tay* ngoại động từ- lau, chùi=to wipe one''s face+ lau mặt=to wipe something dry+ lau khô một vật gì=to wipe one''s eyes+ lau nước mắt, thôi khóc!to wipe at- (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn!to wipe away- tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)!to wipe off- lau đi, lau sạch, tẩy … [Read more...] about Wipe là gì?
Wax là gì?
@wax /wæks/* danh từ- sáp ong ((cũng) beeswax)- chất sáp=vegetable wax+ sáp thực vật- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) đĩa hát!like wax in someone''s hands- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo* ngoại động từ- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ* nội động từ- tròn dần … [Read more...] about Wax là gì?
Wander là gì?
@wander /''wɔndə/* nội động từ- đi thơ thẩn, đi lang thang=to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to wander from the right path+ đi lầm đường=to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề- quanh co, uốn khúc (con sông...)=the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co … [Read more...] about Wander là gì?
Welds là gì?
@weld /weld/* danh từ- (kỹ thuật) mối hàn* ngoại động từ- (kỹ thuật) hàn=to weld a boiler+ hàn một nồi hi- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau* nội động từ- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn', … [Read more...] about Welds là gì?
Whisked là gì?
@whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi- cái đánh trứng, cái đánh kem* ngoại động từ- vụt, đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng, kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to … [Read more...] about Whisked là gì?