tựa tựa: - something like...; similar to...|= nó muốn làm thư ký hoặc nghề gì tựa tựa như vậy, nhưng nó đâu có bằng cấp he wants to be a clerk or something like that, but he has no diploma|= chọn một quả tựa tựa quả cam to choose a fruit simila … [Read more...] about Tựa tựa tiếng Anh là gì?
T
Trustee là gì?
@trustee /trʌs''ti:/* danh từ- người được uỷ thác trông nom=he is the trustee of nephew''s property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)=board of trustees+ ban quản trị', … [Read more...] about Trustee là gì?
Trees là gì?
@tree /tri:/* danh từ- cây- (tôn giáo) giá chữ thập- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)- biểu đồ hình cây, cây=a genealogical tree+ cây phả hệ!at the top of the tree- ở bậc cao nhất của ngành nghề!to be up a treen- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng* ngoại động từ- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây=the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải … [Read more...] about Trees là gì?
Theorem là gì?
@theorem /''θiərəm/* danh từ- (toán học) định lý@theorem- định lý- t. of mear định lý giá trị trung bình- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo- average value t. định lý giá trị trung bình- coding t. định lý mã hoá- completeness t. định lý về tính đầy đủ- converse t. định lý đảo- covering t. định lý phủ- deduction t. định lý về suy diễn- distortion t. (giải tích) định … [Read more...] about Theorem là gì?
Tripped là gì?
@trip /trip/* danh từ- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển=maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)- bước nhẹ- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân- mẻ cá câu được- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả* nội … [Read more...] about Tripped là gì?
Tigress là gì?
@tigress /''taigris/* danh từ- hổ cái, cọp cái- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông@tiger /''taigə/* danh từ- hổ, cọp- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ- người tàn bạo hung ác', … [Read more...] about Tigress là gì?
Tie là gì?
@tie /tai/* danh từ- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày- ca vát- nơ, nút- bím tóc- (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ=ties of blood+ quan hệ dòng máu- sự ràng buộc, sự hạn chế- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm- (âm nhạc) dấu nối* … [Read more...] about Tie là gì?
Technicality là gì?
@technicality /''tekni''kæliti/* danh từ- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn=building technicalities+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng- thuật ngữ chuyên môn- sự phân biệt về chuyên môn- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn', … [Read more...] about Technicality là gì?
Touted là gì?
@tout /taut/* danh từ+ (touter) /''tautə/- người chào khách; người chào hàng- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa* nội động từ- chào khách; chào hàng- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)=to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì', … [Read more...] about Touted là gì?
That là gì?
@that /ðæt/* tính từ chỉ định, số nhiều those- ấy, đó, kia=that man+ người ấy=in those days+ trong thời kỳ đó=those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ* đại từ chỉ định, số nhiều those- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó=what is that?+ cái gì đó?=who is that?+ ai đó?=after that+ sau đó=before that+ trước đó=that is+ nghĩa là, tức … [Read more...] about That là gì?