@sputter /''spʌtə/ (splutter) /''spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt, xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì, thổi phù phù- nói lắp bắp', … [Read more...] about Sputters là gì?
S
Saws là gì?
@saw /sɔ:/* danh từ- tục ngữ; cách ngôn* danh từ- cái cưa=cross-cut saw+ cưa ngang=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa- (động vật học) bộ phận hình răng cưa* động từ sawed; sawed, sawn- cưa (gỗ, xẻ (gỗ)- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)!to saw the air- khoa tay múa chân!to saw the wood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình* thời quá khứ của see', … [Read more...] about Saws là gì?
Shop là gì?
@shop /ʃɔp/* danh từ- cửa hàng, cửa hiệu- phân xưởng- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu!all over the shop- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi=my … [Read more...] about Shop là gì?
Sniffs là gì?
@sniff /snif/* danh từ- sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng- lượng hít vào* nội động từ- ngửi, hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ=to sniff at someone''s calves+ hít bắp chân ai (chó)- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không … [Read more...] about Sniffs là gì?
[Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Scout và Air Scout là gì? Lần đầu tiên tôi nhìn thấy từ Scout đó là trong cái tên của một tổ chức: World Scout Moot. Sau đó thông qua tìm hiểu thì Scout có nghĩa là Người trinh sát, người do thám, sự do thám... Nhưng trong World Scout Moot thì Scout có nghĩa là Hướng đạo sinh. Hiểu cơ bản giống từ Thanh niên tình nguyện ở Việt Nam vậy. Scout Là Gì? @scout … [Read more...] about [Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Stalk Là Gì?
@stalk /stɔ:k/ * danh từ - (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...) - (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...) - chân (cốc uống rượu) - (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây - ống khói cao (nhà máy...) - dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang - sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...) * nội động từ - đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang … [Read more...] about Stalk Là Gì?