@squelch /skweltʃ/* danh từ- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát- sự chấm dứt- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng* ngoại động từ- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)- chấm dứt, làm … [Read more...] about Squelching là gì?
S
Singed là gì?
@singe /sindʤ/* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém (ngoài mặt, đốt sém (mặt ngoài, thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one''s feathers (wings)- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ', … [Read more...] about Singed là gì?
Scouring là gì?
@scouring* danh từ- sự tẩy sạch, sự làm sạch@scour /''skauə/* danh từ- sự lau chùi, sự cọ- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)- thuốc tẩy vải- bệnh ỉa chảy (của động vật)* ngoại động từ- lau, chùi cọ- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)- tẩy, gột (quần áo)- tẩy (ruột)* động từ- sục vội sục vàng, sục tìm=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển- đi … [Read more...] about Scouring là gì?
Sluice là gì?
@sluice /slu:s/* danh từ- cửa cống, cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống, xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ, rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước, giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào, chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)', … [Read more...] about Sluice là gì?
Sustain là gì?
@sustain /səs''tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự, chịu đựng=to sustain the shock of the enemy''s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận, chấp nhận- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)- (thể dục,thể … [Read more...] about Sustain là gì?
Soldiered là gì?
@soldier /''souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải, (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người … [Read more...] about Soldiered là gì?
Sputters là gì?
@sputter /''spʌtə/ (splutter) /''spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt, xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì, thổi phù phù- nói lắp bắp', … [Read more...] about Sputters là gì?
Saws là gì?
@saw /sɔ:/* danh từ- tục ngữ; cách ngôn* danh từ- cái cưa=cross-cut saw+ cưa ngang=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa- (động vật học) bộ phận hình răng cưa* động từ sawed; sawed, sawn- cưa (gỗ, xẻ (gỗ)- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)!to saw the air- khoa tay múa chân!to saw the wood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình* thời quá khứ của see', … [Read more...] about Saws là gì?
Shop là gì?
@shop /ʃɔp/* danh từ- cửa hàng, cửa hiệu- phân xưởng- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu!all over the shop- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi=my … [Read more...] about Shop là gì?
Sniffs là gì?
@sniff /snif/* danh từ- sự hít; tiếng hít vào=to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng- lượng hít vào* nội động từ- ngửi, hít vào=to sniff at a flower+ ngửi hoa=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ=to sniff at someone''s calves+ hít bắp chân ai (chó)- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không … [Read more...] about Sniffs là gì?