Từ điển Anh - Việt: Stopper có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@stopper /''stɔpə/* danh từ- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại=to put a stopper on something+ đình chỉ một việc gì- nút, nút chai- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)* ngoại động từ- nút (chai)- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt', … [Read more...] about Stopper là gì?
S
Singeing là gì?
Từ điển Anh - Việt: Singeing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@singe /sindʤ/* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém (ngoài mặt, đốt sém (mặt ngoài, thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy … [Read more...] about Singeing là gì?
Solar Year là gì?
Từ điển Anh - Việt: Solar Year có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@solar year* danh từ- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)', … [Read more...] about Solar Year là gì?
Stares là gì?
@stare /steə/* danh từ- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm* động từ- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im- … [Read more...] about Stares là gì?
Stations là gì?
@station /''steiʃn/* danh từ- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)=coastguard station+ trạm canh gác bờ biển=to be assigned a station on the frontier+ được điều về một đồn ở biên giới=lifeboat station+ trạm tàu xuống cứu đắm- trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)- nhà ga- đồn binh (Ân độ)- điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)- (Uc) chỗ nuôi cừu- địa … [Read more...] about Stations là gì?
Sheer là gì?
@sheer /ʃiə/* tính từ- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được- dốc đứng, thẳng đứng=sheer coast+ bờ biển dốc đứng- mỏng dính, trông thấy da (vải)* phó từ- hoàn toàn, tuyệt đối- thẳng, thẳng đứng=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên=to rise sheer from the water+ đâm … [Read more...] about Sheer là gì?
Shrunk là gì?
@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?
Side là gì?
@side /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, … [Read more...] about Side là gì?
Stewardess là gì?
@stewardess /''stjuədis/* danh từ- cô làm phòng (trên tàu thuỷ, cô phục vụ (trên máy bay)@steward /''stjuəd/* danh từ- người quản lý, quản gia- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)', … [Read more...] about Stewardess là gì?
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?