@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?
S
Side là gì?
@side /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, … [Read more...] about Side là gì?
Stewardess là gì?
@stewardess /''stjuədis/* danh từ- cô làm phòng (trên tàu thuỷ, cô phục vụ (trên máy bay)@steward /''stjuəd/* danh từ- người quản lý, quản gia- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)', … [Read more...] about Stewardess là gì?
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?
Squelching là gì?
@squelch /skweltʃ/* danh từ- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát- sự chấm dứt- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng* ngoại động từ- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)- chấm dứt, làm … [Read more...] about Squelching là gì?
Singed là gì?
@singe /sindʤ/* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém (ngoài mặt, đốt sém (mặt ngoài, thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one''s feathers (wings)- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ', … [Read more...] about Singed là gì?
Scouring là gì?
@scouring* danh từ- sự tẩy sạch, sự làm sạch@scour /''skauə/* danh từ- sự lau chùi, sự cọ- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)- thuốc tẩy vải- bệnh ỉa chảy (của động vật)* ngoại động từ- lau, chùi cọ- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)- tẩy, gột (quần áo)- tẩy (ruột)* động từ- sục vội sục vàng, sục tìm=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển- đi … [Read more...] about Scouring là gì?
Sluice là gì?
@sluice /slu:s/* danh từ- cửa cống, cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống, xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ, rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước, giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào, chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)', … [Read more...] about Sluice là gì?
Sustain là gì?
@sustain /səs''tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự, chịu đựng=to sustain the shock of the enemy''s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận, chấp nhận- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)- (thể dục,thể … [Read more...] about Sustain là gì?
Soldiered là gì?
@soldier /''souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải, (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người … [Read more...] about Soldiered là gì?