Từ điển Anh - Việt: Quantify có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@quantify /''kwɔntifai/* ngoại động từ- xác định số lượng@quantify- lượng tử hoá@quantify- số lượng, lượng- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin- q. of selection lượng chọn- auxiliary q. lượng hỗ trợ- definite q. lượng xác định- digital q. lượng bằng số- directly … [Read more...] about Quantify là gì?
Q
Quibbles là gì?
Từ điển Anh - Việt: Quibbles có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@quibble /''kwibl/* danh từ- lối chơi chữ- cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện* nội động từ- chơi chữ- nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện', … [Read more...] about Quibbles là gì?
Quantity là gì?
@quantity /''kwɔntiti/* danh từ- lượng, số lượng, khối lượng- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều=quantities of people+ rất nhiều người!to buy in quantities- mua một số lớn, mua rất nhiều- (toán học); (vật lý) lượng=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được=electric quantity+ điện … [Read more...] about Quantity là gì?