- face to face|= cho hai nhân chứng đối mặt nhau to bring two witnesses face to face … [Read more...] about Mặt đối mặt tiếng Anh là gì?
M
Mature là gì?
@mature /mə''tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín … [Read more...] about Mature là gì?
Mire là gì?
@mire /''maiə/* danh từ- bùn; vũng bùn- bãi lầy!to drag someone through the mire- bêu rếu ai, làm nhục ai!to stick (find oneself) in the mire- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy* ngoại động từ- vấy bùn, nhận vào bùn- vấy bẩn, làm bẩn- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn', … [Read more...] about Mire là gì?
Muối khoáng tiếng Anh là gì?
* (hóa học) mineral salt … [Read more...] about Muối khoáng tiếng Anh là gì?
Moleskins là gì?
@moleskin /''moulskin/* danh từ- da lông chuột chũi- nhung vải môletkin- quần áo bằng nhung vải môletkin', … [Read more...] about Moleskins là gì?
Misfiring là gì?
@misfire /''mis''faiə/* danh từ- phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ* nội động từ- không nổ, tắt (súng, động cơ...)', … [Read more...] about Misfiring là gì?
Mischief là gì?
@mischief /''mistʃif/* danh từ- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm … [Read more...] about Mischief là gì?
Man-Day là gì?
@man-day /''mændei/* danh từ- ngày công (của một người)', … [Read more...] about Man-Day là gì?