Từ điển Anh - Việt: Misleads có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@mislead /mis''li:d/ (misled) /mis''led/* ngoại động từ- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối- lừa dối', … [Read more...] about Misleads là gì?
M
Miming là gì?
Từ điển Anh - Việt: Miming có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@mime /''maim/* danh từ- kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)- diễn viên kịch điệu bộ- người giỏi bắt chước; anh hề* nội động từ- diễn kịch điệu bộ- bắt chước điệu b', … [Read more...] about Miming là gì?
Microfoundations là gì?
Từ điển Anh - Việt: Microfoundations có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@Microfoundations- (Econ) Các cơ sở vi mô.+ Là nỗ lực tìm ra được những mối qun hệ về hành vi của kinh tế học vĩ mô từ những mô hình hành vi của các cá thể mà kinh tế học vi mô đã bàn đến.', … [Read more...] about Microfoundations là gì?
Monumental là gì?
@monumental /,mɔnju''mentl/* tính từ- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm- vị đại, đồ sộ, bất hủ=a monumental work+ một tác phẩm vĩ đại- kỳ lạ, lạ thường=monumental ignorance+ sự ngu dốt lạ thường', … [Read more...] about Monumental là gì?
Merrier là gì?
@merry /''meri/* tính từ- vui, vui vẻ=to make merry+ vui đùa, chơi đùa; liên hoan=to make merry over somebody+ trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu=the merry month of May+ tháng năm dễ chịu=merry English+ nước Anh vui vẻ', … [Read more...] about Merrier là gì?
Mature là gì?
@mature /mə''tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín … [Read more...] about Mature là gì?
Mire là gì?
@mire /''maiə/* danh từ- bùn; vũng bùn- bãi lầy!to drag someone through the mire- bêu rếu ai, làm nhục ai!to stick (find oneself) in the mire- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy* ngoại động từ- vấy bùn, nhận vào bùn- vấy bẩn, làm bẩn- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn', … [Read more...] about Mire là gì?
Mischief là gì?
@mischief /''mistʃif/* danh từ- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm … [Read more...] about Mischief là gì?