Từ điển Anh - Việt: Interpose có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@interpose /,intə''pouz/* ngoại động từ- đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)- can thiệp (bằng quyền lực...)=to interpose a veto+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết- xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)* nội động từ- xen vào giữa những vật khác- can thiệp … [Read more...] about Interpose là gì?
I
Individuals là gì?
@individual /,indi''vidjuəl/* tính từ- riêng, riêng lẻ, cá nhân=individual interest+ quyền lợi cá nhân=to give individual attention to someone+ chú ý đến ai- độc đáo, riêng biệt, đặc biệt=an individual style of writing+ một văn phòng độc đáo* danh từ- cá nhân; người- vật riêng lẻ- (sinh vật học) cá thể@individual- cá thể', … [Read more...] about Individuals là gì?
Ins là gì?
@in /in/* giới từ- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)=in the room+ trong phòng=in the Soviet Union+ ở Liên Xô=in the sky+ trong bầu trời=in the crowed+ trong đám đông=in the dark+ trong bóng tối=in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa=in a storm+ trong cơn bão=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia- về, vào, vào … [Read more...] about Ins là gì?
International là gì?
@international /,intə''næʃənl/* tính từ- quốc tế- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản* danh từ- vận động viên trình độ quốc tế- đại biểu quốc tế cộng sản- cuộc thi đấu quốc tế- (International) Quốc tế cộng sản=the First International+ Quốc tế cộng sản I=the Second International+ Quốc tế cộng sản II=the Third International+ Quốc tế cộng sản III', … [Read more...] about International là gì?
Initiating là gì?
@initiate /i''niʃiit/* danh từ- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo* tính từ- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo* ngoại động từ- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng- vỡ lòng, khai … [Read more...] about Initiating là gì?
I là gì?
@i /ai/* danh từ, số nhiều Is, I''s- một (chữ số La mã)- vật hình I!to dot the i''s and cross the t''s- (xem) dot* đại từ- tôi, ta, tao, tớ=i said so+ tôi nói vậy=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi* danh từ- the i (triết học) cái tôi@i/o- hệ thống vào/ra', … [Read more...] about I là gì?