@grandfather /grænd,fɑ:ðə/* danh từ- ông!grandfathers clock- đồng hồ to để đứng, … [Read more...] about Grandfather là gì?
G
Gymnasium là gì?
@gymnasium /dʤimneizjəm/* danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục- trường trung học (ở Đức), … [Read more...] about Gymnasium là gì?
Gia viên tiếng Anh là gì?
- house and garden, one's home village, native village … [Read more...] about Gia viên tiếng Anh là gì?
Giblets là gì?
@giblets /dʤiblist/* danh từ số nhiều- lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu), … [Read more...] about Giblets là gì?
Goral là gì?
@goral* danh từ- (động vật) sơn dương goran, … [Read more...] about Goral là gì?
Guessed là gì?
@guess /ges/* danh từ- sự đoán, sự ước chừng=to make a guess+ đoán=its anybodys guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ* động từ- đoán, phỏng đoán, ước chừng=can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?=to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông … [Read more...] about Guessed là gì?
Grubbed là gì?
@grub /grʌb/* danh từ- ấu trùng, con giòi- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy- văn sĩ, viết thuê- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo* động từ- xới đất, bới đất- xới … [Read more...] about Grubbed là gì?
Grain là gì?
@grain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, … [Read more...] about Grain là gì?