@electron vacancy- (Tech) chỗ khuyết điện tử, … [Read more...] about Electron Vacancy là gì?
E
Expire là gì?
@expire /ikspaiə/* ngoại động từ- thở ra* nội động từ- thở ra- thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)- mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...), … [Read more...] about Expire là gì?
End-All là gì?
@end-all /endɔl/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự kết thúc- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc), … [Read more...] about End-All là gì?
Ethnicity là gì?
@ethnicity* danh từ- tính cách sắc tộc, … [Read more...] about Ethnicity là gì?
Embedded Object là gì?
@embedded object- (Tech) đối tượng gài trong, … [Read more...] about Embedded Object là gì?
Excellencies là gì?
@excellency /eksələnsi/* danh từ- ngài (xưng hô)=Your excellency; His excellency+ thưa ngài- phu nhân=Her excellency+ thưa phu nhân, … [Read more...] about Excellencies là gì?
Extremity là gì?
@extremity /ikstremiti/* danh từ- đầu, mũi- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng=to drive someone to extremity+ dồn ai vào bước đường cùng- ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan=the extremities+ chi, chân tay (người), … [Read more...] about Extremity là gì?
Emigrations là gì?
@emigration /,emigreiʃn/* danh từ- sự di cư@emigration- sự di cư, sự di trú, sự di dân, … [Read more...] about Emigrations là gì?
Encores là gì?
@encore /ɔɳkɔ:/* thán từ- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!* danh từ- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)* ngoại động từ- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại, … [Read more...] about Encores là gì?
Encashment là gì?
@encashment /inkæʃmənt/* danh từ- sự lĩnh (séc, tiền)- sự thu (séc, tiền)- sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...), … [Read more...] about Encashment là gì?