@conscientious /,kɔnʃienʃəsnis/* tính từ- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ=a conscientious worker+ người công nhân tận tâm=a conscientious piece of work+ một công việc làm chu đáo!conscientious objector- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng, … [Read more...] about Conscientious Có Nghĩa Là Gì?
C
Canteen Có Nghĩa Là Gì?
@canteen /kænti:n/* danh từ- căng tin=dry canteen+ căng tin không bán rượu=wet canteen+ căng tin có bán rượu- bi đông (đựng nước)- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa, … [Read more...] about Canteen Có Nghĩa Là Gì?
Chicken Có Nghĩa Là Gì?
@chicken /tʃikin/* danh từ- gà con; gà giò- thịt gà giò- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) máy bay khu trục!to count ones chickens before they are hatched- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên!mother careys chicken- chim hải âu nhỏ!thats their … [Read more...] about Chicken Có Nghĩa Là Gì?
Carving Có Nghĩa Là Gì?
@carving /kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm- sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ- khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt … [Read more...] about Carving Có Nghĩa Là Gì?
Cone Có Nghĩa Là Gì?
@cone /koun/* danh từ- hình nón; vật hình nón- (thực vật học) nón- (động vật học) ốc nón- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)* ngoại động từ- làm thành hình nón=to be coned+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)* nội động từ- có hình nón@cone- (Tech) hình nón@cone- hình nón, mặt nón- c. of class … [Read more...] about Cone Có Nghĩa Là Gì?
Correspondence Có Nghĩa Là Gì?
@correspondence /,kɔrispɔndəns/* danh từ- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp- thư từ; quan hệ thư từ=to be in (to have) correspondence with someone+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai=to do (to attend to) the correspondence+ viết thư=correspondence clerk+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký=correspondence class+ lớp học bằng thư, lớp hàm … [Read more...] about Correspondence Có Nghĩa Là Gì?
Catchy Có Nghĩa Là Gì?
@catchy /kætʃi/* tính từ- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ- dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)- đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt=a catchy question+ câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt- từng hồi, từng cơn (gió), … [Read more...] about Catchy Có Nghĩa Là Gì?
Coma Có Nghĩa Là Gì?
@coma /koumi:/* danh từ- (y học) sự hôn mê* danh từ, số nhiều comae- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)- (thiên văn học) đầu sao chổi- (vật lý) côma@coma- (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma, … [Read more...] about Coma Có Nghĩa Là Gì?
Converge Có Nghĩa Là Gì?
@converge /kənvə:dʤ/* động từ- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy- cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)@converge- hội tụ, đồng quy- c. in the mean hội tụ trung bình- c. to a limat hội tụ tới một giới hạn, … [Read more...] about Converge Có Nghĩa Là Gì?
Checker là gì?
Checker là gì? @checker /tʃekə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...) * danh từ & ngoại động từ (như) chequer@checker - (Tech) bộ kiểm@checker - thiết bị thử; người kiểm tra, Nghĩa Checker chuyên ngành Toán & tin - thiết bị thử; người kiểm tra Xây dựng - kiểm soát viên grammar checker kiểm soát viên … [Read more...] about Checker là gì?