@chappy /tʃæpi/* danh từ+ (chappie) /tʃæpi/* tính từ- nứt nẻ, nẻ, … [Read more...] about Chappy Có Nghĩa Là Gì?
C
Catholic Có Nghĩa Là Gì?
@catholic /kæθəlik/* tính từ- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo* danh từ- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo, … [Read more...] about Catholic Có Nghĩa Là Gì?
Coffee-Grounds Có Nghĩa Là Gì?
@coffee-grounds /kɔfigraundz/* danh từ- bã cà phê, … [Read more...] about Coffee-Grounds Có Nghĩa Là Gì?
Conscientious Có Nghĩa Là Gì?
@conscientious /,kɔnʃienʃəsnis/* tính từ- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ=a conscientious worker+ người công nhân tận tâm=a conscientious piece of work+ một công việc làm chu đáo!conscientious objector- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng, … [Read more...] about Conscientious Có Nghĩa Là Gì?
Coping-Stone Có Nghĩa Là Gì?
@coping-stone /koupiɳstoun/* danh từ- (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone), … [Read more...] about Coping-Stone Có Nghĩa Là Gì?
Clergy Có Nghĩa Là Gì?
@clergy /klə:dʤi/* danh từ- giới tăng lữ; tăng lữ, … [Read more...] about Clergy Có Nghĩa Là Gì?
Chummy Có Nghĩa Là Gì?
@chummy /tʃʌmi/* tính từ- gần gụi, thân mật, thân thiết, … [Read more...] about Chummy Có Nghĩa Là Gì?
Canteen Có Nghĩa Là Gì?
@canteen /kænti:n/* danh từ- căng tin=dry canteen+ căng tin không bán rượu=wet canteen+ căng tin có bán rượu- bi đông (đựng nước)- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa, … [Read more...] about Canteen Có Nghĩa Là Gì?
Calico Có Nghĩa Là Gì?
@calico /kælikou/* danh từ- vải trúc bâu- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa, … [Read more...] about Calico Có Nghĩa Là Gì?
Chin-Chin Có Nghĩa Là Gì?
@chin-chin /tʃintʃin/* thán từ- (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)* danh từ- lời nói xã giao- chuyện tầm phào, … [Read more...] about Chin-Chin Có Nghĩa Là Gì?