@boat-train /bouttrein/* danh từ- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, … [Read more...] about Boat-Train Là Gì?
B
Broad Bean Là Gì?
@broad bean /brɔ:dbi:n/* danh từ- (thực vật học) đậu tằm, … [Read more...] about Broad Bean Là Gì?
Book-Maker Là Gì?
@book-maker /buk,meikə/* danh từ- người soạn sách ((thường) để làm tiền)- (như) bookie, … [Read more...] about Book-Maker Là Gì?
Barmaid Là Gì?
@barmaid /bɑ:meid/* danh từ- cô gái phục vụ ở quán rượu, … [Read more...] about Barmaid Là Gì?
Boorish Là Gì?
@boorish /buəriʃ/* tính từ- cục mịch, thô lỗ; quê mùa, … [Read more...] about Boorish Là Gì?
Balderdash Là Gì?
@balderdash /bɔ:ldədæʃ/* danh từ- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, … [Read more...] about Balderdash Là Gì?
Battle Là Gì?
@battle /bætl/* danh từ- trận đánh; cuộc chiến đấu- chiến thuật!battle royal- trận loạn đả!to fight somebodys battle for him- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai!generals battle- trận thắng do tài chỉ huy!soldiers battle- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm* nội động từ- chiến đấu, vật lộn=to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió, … [Read more...] about Battle Là Gì?
Broadcaster Là Gì?
@broadcaster /brɔ:dkɑ:stə/* danh từ- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh@broadcaster- (Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình, … [Read more...] about Broadcaster Là Gì?
Blessing Là Gì?
@blessing /blesiɳ/* danh từ- phúc lành- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất=what a blessing!+ thật may mắn quá!=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/- giáng phúc, ban phúc- … [Read more...] about Blessing Là Gì?
Bent Là Gì?
@bent /bent/* danh từ- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng=to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ!to follow ones bent- theo những năng khiếu của mình!to the top of ones bent- thoả chí, thoả thích* danh từ- (thực vật học) cỏ ống- (thực vật học) cỏ mần trầu- bãi cỏ* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend@bend /bentʃ/* danh từ- chỗ … [Read more...] about Bent Là Gì?