@bench /bentʃ/* danh từ- ghế dài=park benches+ ghế ở công viên- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)- ghế ngồi của quan toà; toà án=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục=the bench and the bar+ quan toà và luật sư- ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)=bishops bench+ ghế ngồi của các giám mục … [Read more...] about Bench Có Nghĩa Là Gì?
B
Bunting Có Nghĩa Là Gì?
@bunting /bʌntiɳ/* danh từ- vải may cờ- cờ* danh từ- (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ- sự húc- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ- húc (bằng đầu, bằng sừng)- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày), … [Read more...] about Bunting Có Nghĩa Là Gì?
Babble Có Nghĩa Là Gì?
@babble /bæbl/* danh từ+ (babblement) /bæblmənt/- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)- sự nói lảm nhảm, sự- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)- sự tiết lộ (bí mật)* động từ- bập bẹ, bi bô (trẻ con)- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép- rì rào, róc rách (suối)- tiết lộ (bí mật)@babble- (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn, … [Read more...] about Babble Có Nghĩa Là Gì?
Breed Có Nghĩa Là Gì?
@breed /bri:d/* danh từ- nòi, giống- dòng dõi* (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/- gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra, phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/- … [Read more...] about Breed Có Nghĩa Là Gì?
Bell Có Nghĩa Là Gì?
@bell /bel/* danh từ- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)- tiếng chuông- (thực vật học) tràng hoa- (địa lý,địa chất) thể vòm!to bear the bell- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu!to bear (carry) away the bell- chiếm giải nhất trong cuộc thi!to lose the bell- thất bại trong cuộc thi!to ring the bell- rung chuông- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết … [Read more...] about Bell Có Nghĩa Là Gì?
Bluish Là Gì?
@bluish /blu:iʃ/ * tính từ - hơi xanh, xanh xao, xanh xanh, (mang nghĩa tiêu cực)Bluish là gì? Đây là một Tính từ chỉ màu sắc: Hơi xanh, xanh xanh. Ex: The man is trying to control the fear on his bluish face. (Người đàn ông đang cố kiềm chế nỗi sợ hãi trên khuôn mặt xanh xao của anh ta.) … [Read more...] about Bluish Là Gì?
Bout Có Nghĩa Là Gì?
@bout /baut/* danh từ- lần, lượt, đợi=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu- cơn (bệnh); chầu (rượu)=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch=a bout with the gloves+ cuộc so găng!this bout- nhân dịp này, … [Read more...] about Bout Có Nghĩa Là Gì?
Badge Có Nghĩa Là Gì?
@badge /beid/* danh từ- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu=chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ@badge- (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên, … [Read more...] about Badge Có Nghĩa Là Gì?
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
@blanket /blæɳkit/Blanket có thể là Danh từ, Tính từ hoặc Ngoại động từ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể sau đây: Nghĩa của từ Blanket theo Từ điển * danh từ- mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; … [Read more...] about Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
Blunt Có Nghĩa Là Gì?
@blunt /blʌnt/* tính từ- cùn (lưỡi dao, kéo...)- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)- đần, đần độn (trí óc)- (toán học) tù (góc)=blunt angle+ góc tù* danh từ- chiếc kim to và ngắn- (từ lóng) tiền mặt* ngoại động từ- làm cùn, … [Read more...] about Blunt Có Nghĩa Là Gì?