@bully /buli/* danh từ- (thông tục) (như) bully_beef* danh từ- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)=to play the bully+ bắt nạt- kẻ khoác lác- du côn đánh thuê, tên ác ôn- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm* ngoại động từ- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) xuất sắc, cừ* thán từ- … [Read more...] about Bully Có Nghĩa Là Gì?
B
Bold Có Nghĩa Là Gì?
@bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi- dốc ngược, dốc đứng=bold coast+ bờ biển dốc đứng!as bold as brass- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu!to make [so] bold [as] to- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)!to put a bold face on sommething- (xem) face@bold- … [Read more...] about Bold Có Nghĩa Là Gì?
Burnt Có Nghĩa Là Gì?
@burnt /bə:nt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn* tính từ- bị cháy, bị đốt, khê- rám nắng, sạm nắng (da...)- nung chín (đất sét...)!burnt child dreads the fire- (xem) fire@burn /bə:n/* danh từ- (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối* danh từ- vết cháy, vết bỏng* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng=to burn coal in a … [Read more...] about Burnt Có Nghĩa Là Gì?
Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
@bankrupt /bæɳkrəpt/* danh từ- người vỡ nợ, người phá sản- (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ- vỡ nợ, phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản- thiếu, không có, mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of ones honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động từ- làm vỡ nợ, làm phá sản, … [Read more...] about Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?
@blue-stone /blu:stoun/ * danh từ - đồng sunfat, Blue-stone là gì Đây là tên gọi của một loại Đồng Sunfat (Danh từ). Là dạng tinh thể màu xanh của đồng Sunfat Ex: Many industries use the Blue-stone as a production material. (Rất nhiều ngành công nghiệp đã sử dụng đồng Sunfat làm vật liệu sản xuất) … [Read more...] about Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?
Base Có Nghĩa Là Gì?
@base /beis/* danh từ- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng- đáy, chấn đế- căn cứ=air base+ căn cứ không quân=military base+ căn cứ quân sự=base of operation+ căn cứ tác chiến- (toán học) đường đáy, mặt đáy=base of a triangle+ đáy tam giác- (toán học) cơ số=base of logarithm+ cơ số của loga- (ngôn ngữ học) gốc từ- (hoá học) Bazơ!to be off ones base- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) mất … [Read more...] about Base Có Nghĩa Là Gì?
Belike là gì?
@belike /bilaik/ * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng,Từ điển Anh AnhbelikeSimilar:probably: with considerable certainty; without much doubtHe is probably out of the countryin all likelihood we are headed for warSynonyms: likely, in all likelihood, in all probability … [Read more...] about Belike là gì?
Blank Có Nghĩa Là Gì?
@blank /blæɳk/* tính từ- để trống, để trắng (tờ giấy...)=a blank page+ một trang để trắng=a blank cheque+ một tờ séc để trống=a blank space+ một quãng trống- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng=a blank look+ cái nhìn ngây dại=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì- không nạp … [Read more...] about Blank Có Nghĩa Là Gì?
Beaver Có Nghĩa Là Gì?
@beaver /bi:və/* danh từ- (động vật học) con hải ly- bộ lông hải ly- mũ làm bằng lông hải ly* danh từ- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)- (từ lóng) bộ râu quai nón- (từ lóng) người râu xồm, … [Read more...] about Beaver Có Nghĩa Là Gì?
Bet Có Nghĩa Là Gì?
@bet /bet/* danh từ- sự đánh cuộc=to lay (make) a bet+ đánh cuộc=to lose a bet+ thua cuộc=to win a bet+ thắng cuộc- tiền đánh cuộc* (bất qui tắc) động từ bet, betted- đánh cuộc, đánh cá=to bet an someones winning+ đánh cuộc ai thắng=to bet against someones winning+ đánh cuộc ai thua!to bet on a certainty- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng!to bet ones … [Read more...] about Bet Có Nghĩa Là Gì?