@bent /bent/* danh từ- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng=to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ!to follow ones bent- theo những năng khiếu của mình!to the top of ones bent- thoả chí, thoả thích* danh từ- (thực vật học) cỏ ống- (thực vật học) cỏ mần trầu- bãi cỏ* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend@bend /bentʃ/* danh từ- chỗ … [Read more...] about Bent Là Gì?
B
Buckler Là Gì?
@buckler /bʌklə/ * danh từ - cái mộc, cái khiên - sự che chở - người che chở * ngoại động từ - làm mộc để che chở cho, che chở cho, Buckler là gì? Từ Buckler có thể là danh từ hoặc ngoại động từ, mang ý nghĩa che chở, vật che chở... Danh từ Cái mộc, cái khiên Ex: In the battles, soldiers often used bucklers to protect themselves. (Trong các trận chiến, … [Read more...] about Buckler Là Gì?
Bisexual là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
@bisexual /baiseksjuəl/ Bisexual thường dùng trong các trường hợp để diễn tả sức hấp dẫn về tình dục và những người sinh ra có cả hai giới tính nam và nữ, hoặc một nam hoặc một nữ (thuộc cộng đồng LGBT). Bisexual cũng được định nghĩa là sự thu hút tình cảm hay tình dục đối với người của bất kì bản dạng giới hay giới tính nào, cũng được biết đến với tên toàn tính luyến ái. … [Read more...] about Bisexual là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
Boiling Là Gì?
@boiling /bɔiliɳ/ * danh từ - sự sôi - (nghĩa bóng) sự sôi sục =the whole boiling+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ * tính từ - sôi, đang sôi =boiling water+ nước sôi@boil /bɔil/ * danh từ - (y học) nhọt, đinh * danh từ - sự sôi; điểm sôi =to bring to the boil+ đun sôi =to come to the boil+ bắt đầu sôi =to be at the boil+ ở điểm sôi, đang … [Read more...] about Boiling Là Gì?
Blinding Có Nghĩa Là Gì?
@blinding /blaindgʌt/* danh từ- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm- sự lấp khe nứt ở đường mới làm@blind /blaind/* tính từ- đui mù=to be blind in (of) one eye+ chột mắt- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được=she was blind to her sons faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình- mù quáng- không có lối ra, cụt (ngõ...)=a blind wall+ tường … [Read more...] about Blinding Có Nghĩa Là Gì?
Bossy Là Gì?
@bossy /bɔsi/ * tính từ - có bướu lồi ra, có bướu lồi ra Ex: You should stop body-shaming on the girl, who has a bossy face. (Bạn nên ngừng miệt thị ngoại hình của bạn nữ có khuôn mặt với cái bướu lồi.) Hống hách, hách dịch Ex: A bossy person is someone who always tell others what to do. (Người hách dịch là người luôn thích ra lệnh cho người khác.) Từ … [Read more...] about Bossy Là Gì?
Bilobed Là Gì?
@bilobed /bailoubeit/ (bilobed) /bailoubd/ * tính từ - Có hai nhân, thuỳ, Bilobed: có 2 nhân, 2 thùy. Đây là tính từ chỉ các thùy trong sinh học và nhân trong tế bào. Example: The cell is 12 to 15 m in diameter and usually has a bilobed nucleus Tế bào có đường kính từ 12 đến 15 m và thường có nhân hai mắt Đây là từ ít thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. … [Read more...] about Bilobed Là Gì?
Bully Có Nghĩa Là Gì?
@bully /buli/* danh từ- (thông tục) (như) bully_beef* danh từ- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)=to play the bully+ bắt nạt- kẻ khoác lác- du côn đánh thuê, tên ác ôn- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm* ngoại động từ- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) xuất sắc, cừ* thán từ- … [Read more...] about Bully Có Nghĩa Là Gì?
Bold Có Nghĩa Là Gì?
@bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi- dốc ngược, dốc đứng=bold coast+ bờ biển dốc đứng!as bold as brass- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu!to make [so] bold [as] to- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)!to put a bold face on sommething- (xem) face@bold- … [Read more...] about Bold Có Nghĩa Là Gì?
Burnt Có Nghĩa Là Gì?
@burnt /bə:nt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn* tính từ- bị cháy, bị đốt, khê- rám nắng, sạm nắng (da...)- nung chín (đất sét...)!burnt child dreads the fire- (xem) fire@burn /bə:n/* danh từ- (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối* danh từ- vết cháy, vết bỏng* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng=to burn coal in a … [Read more...] about Burnt Có Nghĩa Là Gì?